Tạp chí Khoa học và Công nghệ số 38 A (02/2017)
MỤC LỤC TẠP CHÍ KH&CN SỐ 38 A (2/2017)
1. | Thư chào mừng | Trg. 7 |
A Welcome Letter | ||
BBT Full Text PDF | ||
2. | Cách mạng công nghiệp 4.0 và những tác động tới hoạt động đào tạo tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trg. 8 |
The Fourth Industrial Revolution and Its Impact on Training Activities at Hanoi University of Industry | ||
PGS. TS. Trần Đức Quý - Hiệu trưởng Full Text PDF | ||
KHOA HỌC-CÔNG NGHỆ (SCIENCE-TECHNOLOGY) | ||
3. | Mở rộng thuật toán test_and_set đểứng dụng xây dựng thời khóa biểu | Trg. 12 |
Extended test_and_set algorithm apply for building time-table scheduling program | ||
Vương Quốc Dũng, Nguyễn Bá Nghiễn Abstract PDF | ||
4. | Một lược đồ giấu tin hiệu năng cao trên ảnh nhị phân | Trg. 19 |
A High Security and Efficiency Data Hiding Scheme for Binary Images | ||
Lê Thị Cẩm Bình, Đỗ Văn Tuấn Abstract PDF | ||
5. | Một phân tích mạng phức hợp về bộ quy trình tổ chức chấm thi tập trung ở ĐH Công nghiệp Hà Nội hỗ trợ việc quản lý quy trình và thiết kế phần mềm | Trg. 24 |
A complex network analysis about the workflows for the concentrated examination organization in Hanoi University of Industry supports workflow management and software design | ||
Trần Tiến Dũng, Nguyễn Minh Tân Abstract PDF | ||
6. | Nghiên cứu xây dựng hệ thống giám sát chất lượng không khí trong các toà nhà sử dụng công nghệ arduino | Trg. 31 |
Development of environmental monitoring system using arduino technology | ||
Đỗ Thị Bích Ngọc, Nguyễn Văn Tăng, Nguyễn Quang Đại, Nguyễn Anh Quân Abstract PDF | ||
7. | Tiếp cận bằng phương pháp mạng lưới cho nhóm bài toán tìm gen gây bệnh ung thư | Trg. 36 |
Approaches for identifying humandisease genes by using network analysis methods | ||
Nguyễn Minh Tân, Trần Đông Kiên, Trần Tiến Dũng, Nguyễn Hà Nam Abstract PDF | ||
8. | Xây dựng mô hình dự đoán chuỗi dữ liệu dựa vào phép biến đổi Hilbert-Huang và logic mờ | Trg. 41 |
Modelling time series data using Hilbert - Huang transform and fuzzy logic | ||
Nguyễn Bá Nghiễn, Vương Quốc Dũng Abstract PDF | ||
9. | Dùng màng dao động PZT cho vi bơm tạo dòng khí chuyển động liên trong thiết bị lưu chất kích thước millimeter | Trg. 46 |
Use of PZT diaphragm for micro-pump to create continuous flows in the fluidic millimeter-scale device | ||
Bùi Như Phong, Phạm Văn Tùng, Phan Thanh Hòa Abstract PDF | ||
10. | Đề xuất giải pháp nâng cao chất lượng truyền hình số mặt đất DVB-T2 | Trg. 50 |
Propose solutions improve the quality of digital video broadcasting - terrestrial 2 | ||
Trần Hữu Toàn Abstract PDF | ||
11. | Đề xuất kỹ thuật tối ưu giải bài toán điều hướng trong mạng chuyển tiếp vô tuyến MIMO | Trg. 55 |
Proposed optimal technique to solve beamforming problem for MIMO wireless relay network | ||
Trần Đình Thông, Dư Đình Viên, Lê Thanh Hải Abstract PDF | ||
12. | Khảo sát về định vị trong nhà dựa trên phương pháp dấu vân tay sử dụng dữ liệu WLAN | Trg. 60 |
A survey of WLAN fingerprinting based indoor positioning | ||
Hoàng Mạnh Kha Abstract PDF | ||
13. | Nâng cao hiệu quả lọc và sử dụng tài nguyên phần cứng cho bộ lọc CIC trong kiến trúc thu vô tuyến SDR | Trg. 66 |
Improve filtering efficiently and utilizing hard resourse for CIC filter in SDR wireless receiver architecture | ||
Trần Đình Thông, Dư Đình Viên, Phạm Thị Thanh Huyền, Đặng Cẩm Thạch, Dương Thị Hằng Abstract PDF | ||
14. | Phân tích vấn đề an toàn thông tin trong các cơ chế chuyển giao F-HMIPv6 và I-FHMIPv6 | Trg. 70 |
Analysis of information security problems in the delivery mechanism I-FHMIPv6 and F-HMIPv6 | ||
Nguyễn Đăng Tiến Abstract PDF | ||
15. | Ước lượng độ dịch tần số sóng mang cho hệ thống CI-VOFDM sử dụng bình phương tối thiểu phi tuyến | Trg. 76 |
Carrier frequency offset estimation for CI-VOFDM system using nonlinear least squares | ||
Nguyễn Thị Diệu Linh, Lê Văn Thái, Vũ Trung Kiên, Lê Thị Trang Abstract PDF | ||
16. | Ước lượng vị trí bộ phát wifi và ứng dụng vào định vị trong nhà | Trg. 81 |
Estimation of wifi access point positions and application to indoor localization | ||
Hoàng Mạnh Kha Abstract PDF | ||
17. | Sử dụng mô hình mạng hàng đợi nhiều lớp để phân tích hiệu năng của chuyển giao trong mạng tích hợp macrocell/ femtocell | Trg. 86 |
Use models for multi-layer network queue analysis of handover performance in integration macrocell/femtocell network | ||
Đỗ Phương Nhung, Dư Đình Viênồ Abstract PDF | ||
18. | Thiết kế mảng anten 2 X 2 cho các ứng dụng WLAN | Trg. 91 |
Design of a 2 X 2 array antenna for WLAN applications | ||
Nguyễn Minh Trần, Bùi Thị Thu Hiền, Tống Văn Luyên Abstract PDF | ||
19. | Thông tin di động 5G: công nghệ tiềm năng và thách thức | Trg. 95 |
5G wireless communication networks: potential technologies and challenges | ||
Nguyễn Viết Đảm, Lê Nhật Thăng, Nguyễn Việt Hùng, Dư Đình Viên Abstract PDF | ||
20. | Xây dựng tập luật snort để phát hiện và ngăn chặn sự thực thi của mã độc tống tiền Locky và CryptXXX | Trg. 103 |
Create snort rules in order to detect and prevent enfoercing process of Locky and CryptXXX ransomwave | ||
Nguyễn Đăng Tiến Abstract PDF | ||
21. | Đánh giá quá điện áp do sét trong các trang trại điện gió có cấu hình khác nhau | Trg. 108 |
Lightning overvoltage analysis in different configurations of windfarm | ||
Nguyễn Quang Thuấn Abstract PDF | ||
22. | Điện năng mặt trời: mô phỏng và ứng dụng | Trg. 112 |
Solar power: simulation and application | ||
Phạm Văn Cửu, Phạm Minh Công, Đặng Hoàng Anh, Nguyễn Đình Quang Abstract PDF | ||
23. | Điều khiển ổn định hệ nồi hơi-tuabin sử dụng bộ điều khiển dự báo dựa trên mô hình phi tuyến | Trg. 117 |
Stability control of boiler-turbine system using nonlinear model predictive control | ||
Phạm Văn Hùng, Phạm Văn Minh Abstract PDF | ||
24. | Kết hợp giải thuật luyện kim và giải thuật di truyền trong bài toán tái cấu hình lưới điện phân phối | Trg. 121 |
Nguyễn Tùng Linh, Trương Việt Anh, Trịnh Trọng Chưởng Abstract PDF | ||
25. | Nhận dạng quá trình sấy bơm nhiệt kết hợp vi sóng nhằm đề xuất phương án tối ưu năng lượng quá trình | Trg. 126 |
Identification of heat pump assisted microwave drying process to propose energetic optimization solution | ||
Nguyễn Đức Trung, Nguyễn Đức Nam,Vũ Huy Khuê Abstract PDF | ||
26. | Nghiên cứu thiết kế thiết bị phân tích chất lượng điện năng | Trg. 130 |
Research and design power quality analyzer equipment | ||
Trịnh Trọng Chưởng, Quách Đức Cường Abstract PDF | ||
27. | Phân tích - mô phỏng thực hệ thống điều khiển tự động trên Matlab&simulink | Trg. 137 |
Analysis and simulation of control systems based on Matlab&simulink | ||
Quách Đức Cường, Nguyễn Đăng Toàn, Nguyễn Đình Bảo Abstract PDF | ||
28. | Quản lý năng lượng tòa nhà: mô hình nhiệt để tính toán tiện nghi nhiệt và quản lý năng lượng cho tòa nhà | Trg.143 |
Building energy management: thermal modeling for calculation of thermal comfort and thermal energy consumption | ||
Bùi Tiến Hoàng, Nguyễn Đình Quang, Đặng Hoàng Anh Abstract PDF | ||
29. | Ứng dụng bộ trao đổi nhiệt ống nhiệt trong hệ thống điều hòa không khí | Trg. 149 |
Applications of heat pipe heat exchangers in air conditioning system | ||
Bùi Mạnh Tú, Đặng Văn Bính Abstract PDF | ||
30. | Ứng dụng vi hệ thống thiết kế thiết bị đo đa kênh sử dụng trong đào tạo | Trg. 156 |
Application micro-system on design multichannel instrumentations used in tranning | ||
Nguyễn Thu Hà, Đỗ Duy Phú, Nguyễn Bá Khá, Phạm Văn Hùng, Mai Thế Thắng Abstract PDF | ||
31. | Ứng dụng chống sét van giảm suất cắt do sét trên đường dây truyền tải | Trg. 160 |
Application of surge arrester reduce outage rate by lightning on transmission line | ||
Ninh Văn Nam, Nguyễn Xuân Phúc Abstract PDF | ||
32. | Đánh giá khả năng tiết kiệm năng lượng của bộ trao đổi nhiệt ống nhiệt trong hệ thống điều hòa không khí ở Việt Nam | Trg. 166 |
Evaluating energy saving capacity of heat pipe heat exchangers in air conditioning system in Vietnam | ||
Đặng Văn Bính, Bùi Mạnh Tú Abstract PDF | ||
33. | Xây dựng bộ điều khiển vị trí mờ cho hệ truyền động bám sử dụng động cơ xoay chiều ba pha điều khiển vectơ | Trg. 171 |
Building a position fuzzy controller for tracking driver system using three phases alternative motor controlled vector | ||
Vũ Hữu Thích, Tống Thị Lý Abstract PDF | ||
34. | Dao động tự do ngang của tấm graphene có xét tới ảnh hưởng của khuyết tật mất nguyên tử | Trg. 175 |
Free transverse vibration of pristine and missing atoms defect graphene sheets | ||
Bùi Thanh Lâm, Nguyễn Danh Trường, Lê Minh Quý, Bùi Hải Lê Abstract PDF | ||
35. | Đánh giá khả năng cắt của đá mài gián đoạn rãnh nghiêng thông qua nghiên cứu cực tiểu hóa độnhám bề mặt theo phương pháp Taguchi | Trg. 180 |
Estimating the cutting ability of segment grinding wheel via a research on minimizing surface roughness using Taguchi method | ||
Nguyễn Thị Phương, Nguyễn Thị Phương Giang, Nguyễn Tiến Đông, Nguyễn Anh Tú Abstract PDF | ||
36. | Khống chế bức xạ âm-cấu trúc của tấm gấp dựa trên tối ưu hóa hình thái học | Trg. 185 |
Structural acoustic radiation of folded plate for control based on topography optimization | ||
Chu Khắc Trung, Nguyễn Xuân Chung Abstract PDF | ||
37. | Lựa chọn bộ công cụ xây dựng bài giảng điện tử môn học vẽ kỹ thuật | Trg. 192 |
The use of designing tools for ICT lesson of engineering drawing course | ||
Võ Thị Như Uyên Abstract PDF | ||
38. | Nâng cao độ phân giải trong kỹ thuật chẩn đoán sử dụng wavelet nén | Trg. 198 |
Improving the resolution in diagnostic techniques using synchrosqueezing wavelet | ||
Bùi Huy Kiên, Hoàng Xuân Khoa, Nguyễn Văn Tuân, Nguyễn Hồng Tiến, Trần Ngọc Tân Abstract PDF | ||
39. | Nghiên cứu ảnh hưởng của chế độ hàn MAG đến hình dạng kích thước mối hàn giáp mối | Trg. 203 |
Research on the effect of MAG welding conditions to the shape and dimensions of butt welding | ||
Đặng Tiến Hiếu, Nguyễn Huy Kiên, Nguyễn Trường Giang, Chu Anh Tuấn, Trần Trung Hiếu, Đàm Quang Hưng Abstract PDF | ||
40. | Nghiên cứu ảnh hưởng của thông số công nghệ đến chất lượng bề mặt khi gia công thép hợp kim trên máy cắt dây Goldsun 2532B | Trg. 207 |
Cutting condition’s research affected come to grey iron surface roughness when abrasion on surface grinding machine Goldsun 2532B | ||
Chu Anh Tuấn, Nguyễn Huy Kiên, Nguyễn Chí Bảo, Phùng Xuân Sơn, Nguyễn Chí Tâm, Đặng Xuân Thao Abstract PDF | ||
41. | Nghiên cứu biến dạng uốn cánh 3D dưới tác động của lực khí động | Trg. 211 |
Bending deformation research of flows around 3D wings | ||
Nguyễn Hồng Sơn Abstract PDF | ||
42. | Nghiên cứu cực tiểu hóa độ nhám theo phương pháp Taguchi khi gia công bề mặt nghiêng trên máy phay CNC | Trg. 216 |
Research minimization the surface roughness using the Taguchi method in process milling tilted surface | ||
Phạm Thị Minh Huệ, Nguyễn Trọng Hùng, Lê Văn Toàn Abstract PDF | ||
43. | Nghiên cứu đặc tính truyền động của hệ thống truyền động vô cấp thủy - cơ | Trg. 221 |
Research characteristic of hydro - mechanical continuously variable transmissions | ||
Nguyễn Văn Thịnh, Phạm Thị Minh Huệ Abstract PDF | ||
44. | Nghiên cứu đề xuất quy trình công nghệ sấy long nhãn xoáy sử dụng năng lượng khí sinh học (biogas) | Trg. 228 |
Applied energy of biogas in longan drying technology | ||
Phạm Thị Minh Huệ Abstract PDF | ||
45. | Nghiên cứu lựa chọn giải pháp thiết kế nhằm nâng cao năng suất, chất lượng và hiệu quả sử dụng máy sàng rung, sử dụng cho dây chuyền sản xuất gạch bột đá công suất 50 tấn giờ | Trg. 233 |
Study selection solutions designed to improve productivity, quality and efficiency vibrating screen machine, used for brick production store with capacity of 50 tons per hours | ||
Vũ Quý Đạc, Đặng Việt Dũng Abstract PDF | ||
46. | Nghiên cứu tối ưu hóa một số thông số thiết kế trong truyền động bánh răng trụ răng nghiêng | Trg. 236 |
Research on optimization of some parameter design of helical spur gear transmission | ||
Nguyễn Tuấn Linh Abstract PDF | ||
47. | Phát triển chức năng nội suy đường NURBS theo thời gian thực dựa trên hệ điều khiển CNC kiểu PC-based | Trg. 239 |
Development of a real-time NURBS interpolator on a PC-based CNC system | ||
Nguyễn Hữu Quang, Bành Tiến Long, Phạm Văn Đông Abstract PDF | ||
48. | Áp dụng phương pháp Monte Carlo trong phân tích dung sai | Trg. 244 |
Application of Monte Carlo method in tolerance analysis | ||
Nguyễn Đức Luận Abstract PDF | ||
49. | Phương pháp cân bằng dòng chảy kim loại trong khuôn ép chảy thanh hợp kim nhôm | Trg. 248 |
Balancing metal flow in extrusion die for aluminium - alloy bar | ||
Nguyễn Trọng Mai, Trần Đức Quý, Phạm Văn Nghệ Abstract PDF | ||
50. | Thiết kết bộ quan sát trượt Super-Twist cho máy phát đồng bộ nam châm vĩnh cửu | Trg. 254 |
Design of Super-Twist sliding mode observer for permanent magnet synchronous generator | ||
Phan Đình Hiếu, Nguyễn Đức Trung Abstract PDF | ||
51. | Tối ưu hóa kích thước các khâu trong cơ cấu máy bào ngang | Trg. 259 |
Optimizing dimension of linkages in horizontal shaping machine mechanism | ||
Nguyễn Văn Tuân, Bùi Huy Kiên, Nguyễn Hồng Tiến, Trần Thị Thu Thủy, Nguyễn Thị Thu Hường Abstract PDF | ||
52. | Đánh giá tiềm năng điện thu được khi tận dụng nhiệt năng khí thải động cơ D1146 trên xe bus bằng thiết bị TEG | Trg. 263 |
Assessment of electrical potential in recovery heat exhaust gas of diesel D1146 in bus by thermoelectric generator (TEG) | ||
Trần Văn Hướng, Nguyễn Huy Chiến, Lê Văn Anh, Nguyễn Hà Hiệp Abstract PDF | ||
53. | Đánh giá tính năng làm việc và phát thải của động cơ xe máy phun xăng điện tử khi sử dụng nhiên liệu khí hóa lỏng (LPG) | Trg. 268 |
Investigation of Performances and Exhaust Emissions of Motorbike Port Fuel Injection SI Engines fueled with Liquefied Petroleum Gas (LPG) | ||
Nguyễn Tiến Hán, Bùi Văn Chinh, Nguyễn Đức Khánh, Nguyễn Thanh Hải Abstract PDF | ||
54. | Nghiên cứu ảnh hưởng của hệ số tiết lưu của dòng khí trên đường ống nạp tới công suất động cơ Suzuki LTR450/Z | Trg. 272 |
Effect of restriciton flow coefficient on power of Suzuki engine LTR450/Z | ||
Nguyễn Tiến Hán, Nguyễn Xuân Khoa Abstract PDF | ||
55. | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiên liệu biodiesel từ các nguồn gốc khác nhau đến tính năng và phát thải độc hại của động cơ diesel | Trg. 276 |
Study on the effect of biodiesel from different sources on performance and emission of diesel engine | ||
Nguyễn Tuấn Nghĩa, Lê Anh Tuấn Abstract PDF | ||
56. | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhiệt độ và độ ẩm khí cung cấp tới sự làm việc của pin nhiên liệu kiểu trao đổi Proton có biên dạng kênh dẫn khí uốn khúc | Trg. 281 |
Effect of Temperature and Relative Humidity of Inlet gases on the operation of PEM Fuel Cells with Serpentine Flow Field Design | ||
Nguyễn Tiến Hán, Phạm Hòa Bình, Bùi Văn Chinh Abstract PDF | ||
57. | Nghiên cứu ảnh hưởng động lực học dao động của ôtô để tối ưu hóa khi xe chạy trên mọi địa hình | Trg. 286 |
Study effects of dynamics optimize for automotive vehicle while running in all terrain | ||
Bùi Văn Hải, Hoàng Quang Tuấn, Nguyễn Minh Thắng Abstract PDF | ||
58. | Nghiên cứu chế tạo mô hình xe ô tô hybrid kiểu hỗn hợp điều khiển bằng thiết bị di động | Trg. 292 |
Study on design full-hybrid car model controlled by smart phone | ||
Bùi Huy Hoàng, Nguyễn Đức Khánh, Bùi Văn Chinh Abstract PDF | ||
59. | Nghiên cứu đánh giá quá trình cháy của động cơ diesel IDI sử dụng lưỡng nhiên liệu diesel-ethanol | Trg. 298 |
Research on combustion process of diesel engines fuelled with dual-fuel diesel-ethanol | ||
Nguyễn Thành Bắc, Phạm Minh Tuấn, Trần Anh Trung Abstract PDF | ||
60. | Nghiên cứu sử dụng khí tổng hợp từ sinh khối cho động cơ diesel phát điện cỡ nhỏ bằng phần mềm AVL-boost | Trg. 304 |
Study on using synthesis gas from biomass for small gen-set diesel engine by AVL-boost software | ||
Bùi Văn Chinh, Nguyễn Đức Khánh, Phạm Văn Thể, Khổng Vũ Quảng Abstract PDF | ||
61. | Nghiên cứu thiết kế hệ thống đánh lỗi động cơ phục vụ đào tạo học tập chuyên ngành ô tô | Trg. 310 |
A study on design and manufacture pan system for engine supporting training in automotive engineering | ||
Nguyễn Tiến Hán, Vũ Minh Diễn Abstract PDF | ||
62. | Nghiên cứu xây dựng mô hình cháy của động cơ diesel sử dụng lưỡng nhiên liệu diesel-ethanol | Trg. 315 |
Research and development combustion model of diesel engines using dual fuel diesel-ethanol | ||
Nguyễn Thành Bắc, Phạm Minh Tuấn, Trần Anh Trung Abstract PDF | ||
63. | Phương pháp lựa chọn những cơ cấu chính của hệ truyền động thủy tĩnh cho xe bánh hơi | Trg. 322 |
Method for selecting the principal structures of hydrostatic transmission of driving wheels | ||
Vũ Hải Quân, Lê Hồng Quân, Lê Văn Anh Abstract PDF | ||
64. | Sử dụng phần mềm automation studio thiết kế hệ thống thủy lực công tác của xe vận chuyển rác ở nông thôn | Trg. 326 |
Using automation studio software design system hydraulic work of garbage truck in rural transport | ||
Nguyễn Can, Lê Hồng Quân, Lê Văn Anh, Nguyễn Huy Chiến Abstract PDF | ||
65. | Tối ưu hóa thiết bị phanh dầu từ trường đa cực từ sử dụng nhiều lớp dầu | Trg. 330 |
Optimization design for multipole magneto-rheological brake using multilayer | ||
Nguyễn Anh Ngọc, Lê Văn Anh, Lê Hồng Quân Abstract PDF | ||
66. | Xây dựng mô hình hệ thống lái Steer by Wire điện tử-thủy lực | Trg. 335 |
Building models for electro – hydraulic steer by wire system | ||
Nguyễn Xuân Tuấn, Lê Văn Anh, Chu Đức Hùng, Trần Văn Như, Nguyễn Văn Bang Abstract PDF |
Tạp chí Khoa học và Công nghệ số 38 B (02/2017)
MỤC LỤC TẠP CHÍ KH&CN SỐ 38 B (2/2017)
1. | Thư chào mừng | Trg. 7 |
BBT Full Text PDF | ||
2. | Cách mạng công nghiệp 4.0 và những tác động tới hoạt động đào tạo tại trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trg. 8 |
The Fourth Industrial Revolution and Its Impact on Training Activities at Hanoi University of Industry | ||
PGS. TS. Trần Đức Quý - Hiệu trưởng Full Text PDF | ||
KHOA HỌC-CÔNG NGHỆ (SCIENCE-TECHNOLOGY) | ||
3. | Bước đầu đánh giá khả năng hấp phụ Cr(VI) của vật liệu tổ hợp lignin-polyvinyl ancol | Trg. 12 |
Preliminary Evaluation of Cr(VI) Adsorption on the Lignin - Polyvinyl Alcohol Adsorbent | ||
Nguyễn Ngọc Thanh, Phan Tiến Hưng,Vũ Năng Nam, Trần Văn Quy, Trần Hùng Thuận, Chu Xuân Quang Abstract PDF | ||
4. | Chế tạo và phân tích các đặc trưng hóa lý và khả năng trữ nhiệt của vật liệu polyme poly vinyl ancol ghép poly etylen glycol (PVA-g-PEG) | Trg. 17 |
Fabrication and Characterization of Physical-Chemical Properties and Heat Storage Capacity of Polyethylene Glycol Grafted Polyvinyl Alcohol (PVA-g-PEG) Co-Polymer | ||
Nguyễn Thị Thu Thủy, Đỗ Thị Mai Hương, Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thế Hữu Abstract PDF | ||
5. | Hoạt hóa bèo tây khô bằng H3PO4 và HNO3 thành vật liệu để hấp phụ chì trong nước | Trg. 22 |
Activation of Dried Hyacinth with H3PO4 and HNO3 to Material for Adsorption Of Lead in Water | ||
Nguyễn Thị Thu Phương Abstract PDF | ||
6. | Kết quả ban đầu về nghiên cứu thành phần hóa học cây Tâm nhầy (centratherum intermedium less.) ở Việt Nam | Trg. 26 |
Initial Study of Chemical Constituents of Centratherum Intermedium less. of Vietnam | ||
Đào Đức Thiện, Nguyễn Quang Tùng, Hoàng Thị Anh Thư, Lê Quốc Thắng Abstract PDF | ||
7. | Loại bỏ Cd2+ trong nước bằng vật liệu hấp phụ tổng hợp từ polyanilin và lá cây bạch đàn | Trg. 30 |
Removal of Cd2+ from Aqueous Solution by Adsortption onto Composite Based on Encalyptus Leaf and Polyaniline | ||
Vũ Minh Tân, Nguyễn Quang Tùng, Lê Cao Thế, Phan Thị Bình Abstract PDF | ||
8. | Nghiên cứu ảnh hưởng của amoni phosphate và tri (1,3-dicloro iso propyl) phosphate ảnh hưởng đến khả năng chống cháy và độ bền cơ học của compozit trên nền polyeste không no | Trg. 35 |
Study the Effects of Ammonia Phosphate and Tri (1,3-Dichloroisopropyl) Phosphate on the Flame-Retardant and Mechanical Properties of the Composite Based on Unsaturated Polyester | ||
Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Tuấn Anh Abstract PDF | ||
9. | Nghiên cứu ảnh hưởng của chất hoạt động bề mặt flo đến hiệu quả dập cháy của bọt chữa cháy xăng dầu | Trg. 40 |
Study on effects of flo surfactant to efficiency of foam ability fire fighting petroleum | ||
Nguyễn Thế Hữu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Trịnh Thị Hải Abstract PDF | ||
10. | Nghiên cứu ảnh hưởng của magie hydroxit (Mg(OH)2) đến khả năng chống cháy và độ bền cơ học của vật liệu compozit trên nền polyeste không no | Trg. 44 |
Study the Effects of Magnesium Hydroxide on the Flame-Retardant and Mechanical Properties of the Composite Based on Unsaturated Polyester | ||
Nguyễn Quang Tùng, Vương Thị Lan Anh, Nguyễn Tuấn Anh Abstract PDF | ||
11. | Nghiên cứu ảnh hưởng của nhôm hydroxit đến khả năng chống cháy và độ bền cơ học của compozit trên nền polyeste không no | Trg. 48 |
Study the Effect of Aluminum Hydroxide on Flame Retardancy and Mechanical Durability of Composite Materials Based on Unsaturated Polyester | ||
Nguyễn Tuấn Anh, Nguyễn Quang Tùng Abstract PDF | ||
12. | Nghiên cứu ảnh hưởng của oxyt antimon và pharaphin clo hóa đến khả năng chống bắt cháy và độ bền cơ học của compozit trên nền polyeste không no | Trg. 52 |
Study the Effects of Antimony Oxide (Sb2O3) and Chlorinated Paraffin on the Flame-Retardant and Mechanical Properties of the Composite Based on Unsaturated Polyester | ||
Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Tuấn Anh Abstract PDF | ||
13. | Nghiên cứu bảo quản quả cam của Lục Yên - Yên Bái bằng màng chitosan và nano bạc | Trg. 57 |
Study on Storage Oranges of Luc Yen -Yen Bai by Chitosan Film and Nano Silver | ||
Nguyễn Thế Hữu, Nguyễn Thị Thanh Mai, Nguyễn Ngọc Thanh Abstract PDF | ||
14. | Nghiên cứu các yếu tố ảnh hưởng đến quá trình tổng hợp hexamin từ formandehyt và amoniac | Trg. 60 |
The Influence of Factors on Process for the Preparation of Hexamin | ||
Nguyễn Thị Hà, Nguyễn Quang Tùng Abstract PDF | ||
15. | Nghiên cứu động học của quá trình hòa tách cao lanh trong axit HCl | Trg. 63 |
Research on the Dissolution Kinetic of Kaolin Clay in Acid HCl | ||
Nguyễn Xuân Cảnh, Phan Thị Quyên, Vũ Minh Khôi, Lê Thị Mai Hương, Nguyễn Thị Hồng Vân Abstract PDF | ||
16. | Nghiên cứu khả năng hấp phụ Pb(II) trong nước bằng vật liệu oxit sắt và oxyhydroxit sắt được tách từ bùn đỏ Tây Nguyên | Trg. 69 |
Study on the Adsorption of Pb(II) in Aqueous Solution by Iron Oxyhidroxides and Oxides Separated from Tay Nguyen Red Mud | ||
Phạm Thị Mai Hương, Trần Hồng Côn, Trần Thị Dung Abstract PDF | ||
17. | Nghiên cứu khả năng hấp phụ thuốc nhuộm disp yellow RGFL (DYR) bởi bentonit biến tính bằng cetyl trymetyl amoni bromua (CTAB) | Trg. 75 |
Adsorption of Disp Yellow RGFL (DYR) Dye by Cetyltrimethylammonium Bromide (CTAB) - Modified Bentonite | ||
Vũ Minh Tân, Nguyễn Quang Tùng, Vũ Thị Hòa, Nguyễn Đức Hải, Ngô Thúy Vân, Phạm Thị Thu Giang, Nguyễn Kim An Abstract PDF | ||
18. | Nghiên cứu khả năng thay thế phụ gia thạch cao bởi nguyên liệu đá vôi với độ mịn thích hợp trong công nghệ sản xuất xi măng trong nước | Trg. 79 |
Research Replace Additionally Plaster by Limestone with Appropriate Fineness in Cement Technology Production in Water | ||
Nguyễn Văn Hoàn, Cao Thọ Tùng, Nguyễn Thị Tuyết Mai, Trần Đại Lâm, Tạ Ngọc Dũng Abstract PDF | ||
19. | Nghiên cứu phản ứng aldol hóa một số hợp chất cacbonyl trên xúc tác bazơ rắn | Trg. 82 |
Research on Aldol Reaction of Cacbonyl Compounds over Solid Base Catalysts | ||
Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Xuân Cảnh Abstract PDF | ||
20. | Nghiên cứu thu hồi và biến tính dầu béo từ bọt xà phòng của nhà máy sản xuất bột giấy sunfat để làm chất ăn dầu trong thuộc da | Trg. 86 |
Study on Obtaining and Modifying of Tall Oil from Soap Suds of Kraft Pulping Mill to Use as a Tanning Substance | ||
Nguyễn Quang Tùng, Trịnh Hiền Phương Abstract PDF | ||
21. | Nghiên cứu tổng hợp một số vật liệu khung hữu cơ - kim loại (MOF) để xử lý asen trong nước | Trg. 90 |
Synthesized Metal Organic Frameworks Materials (MOF) for Arsenate Absorption in Water | ||
Nguyễn Đình Tuyến, Bùi Văn Vượng, Nguyễn Thái Hưng, Nguyễn Đình Chung, Nguyễn Đức Hải, Trần Văn Hà, Vũ Minh Tân Abstract PDF | ||
22. | Nghiên cứu tồng hợp và chuyển hoá một số hợp chất 3-aryl-4-formylsydnoneglucopyranosyl thiosemicarbazone thành các dẫn xuất 2-iminothiazolidin-4-on | Trg. 94 |
Study on Synthesis and Converted Some 3-Aryl-4-Formylsydnone Glucopyranosyl Thiosemicarbazone Compounds into 2-Iminothiazolidin-4-on Derivatives | ||
Hoàng Thanh Đức, Nguyễn Đình Thành Abstract PDF | ||
23. | Tính hiệu quả của phương pháp tổng hợp sol-gel trong hệ xúc tác chứa Ni đến hiệu suất hydro đề oxy hóa guaiacol | Trg. 100 |
The Effectiveness of Sol-Gel Method with Ni Containing Catalyst System in Hydro Deoxygenation of Guaiacol | ||
Phạm Thị Thu Giang, Ngô Thúy Vân, Trương Công Doanh Abstract PDF | ||
24. | Xác định các yếu tố ảnh hưởng đến hiệu suất thu hồi tinh dầu vỏ quả phật thủ (citrus medica l. var. sarcodactylus sw.) | Trg. 105 |
Determination of Factors Affecting Performance Recovery of Citrus Medica L.Var. Sarcodactylus SW Peel Oil | ||
Nguyễn Văn Lợi, Vũ Minh Tân, Nguyễn Minh Việt Abstract PDF | ||
25. | Xác định các cấu tử trong tinh dầu quả phật thủ tại Lục Yên - Yên Bái | Trg. 109 |
Determination Constituents of Peel Oil Citrus Medica var Sarcodactylis in Luc Yen - Yen Bai | ||
Trần Quốc Toàn, Nguyễn Quang Tùng, Nguyễn Thành Long Abstract PDF | ||
26. | Xác định thành phần hóa học của dịch chiết n-hexan từ loài thông lá dẹt (pinus krempffi lecomte) bằng phương pháp GC-MS | Trg. 112 |
Determined Chemical Compositions of n-Hexane Extract from Pinus Krempffi Lecomte by GC-MS Method | ||
Lê Thị Hồng Nhung, Trịnh Thị Thủy Abstract PDF | ||
27. | Ứng dụng công nghệ sinh học vào sản xuất thức ăn chăn nuôi cho gà đồi Yên Thế | Trg. 115 |
Applications Biotechnology in Production for Yen The Chicken Feed | ||
Nguyễn Văn Lợi, Nguyễn Minh Thắng Abstract PDF | ||
28. | Khảo sát độ nhạy của cảm biến khí NH3 dựa trên CNT mọc trực tiếp trên đế nhôm bằng phương pháp CVD | Trg. 121 |
Ammonia Gas Sensitivity of Carbon Nanotubes Direcly Grown on Alumina Subtrates Pattered by CVD Method | ||
Dương Vũ Trường, Ngô Minh Đức, Nguyễn Quang Thành, Lưu Thị Nhạn, Ngô Thị Hoa,Nguyễn Công Tú Abstract PDF | ||
29. | Mô hình lý thuyết về điện môi của nước lỏng đối với dải tần số thấp của điện trường ngoài | Trg. 124 |
Theoretical Model of Dielectric Constant for Liquid Water at Low Frequencies of Electric Fields | ||
Trần Thị Nhàn, Ngô Minh Đức, Lương Thị Thêu, Lê Tuấn, Nguyễn Ái Việt Abstract PDF | ||
KINH TẾ - XÃ HỘI (ECONOMICS-SOCIETY) | ||
30. | Các yếu tố ảnh hưởng tới phẩm chất tâm lý của hướng dẫn viên du lịch | Trg. 128 |
Factors Affecting Formation and Development of Psychological Quality of Tourist Guides | ||
Phí Công Mạnh, Phạm Thị Kiệm Abstract PDF | ||
31. | Giải pháp thúc đẩy hoạt động xúc tiến du lịch tại các doanh nghiệp lữ hành Việt Nam | Trg. 133 |
Improving Tourism Promotion Activities in Vietnam Tourism Companies | ||
Nguyễn Thị Hương Lý Abstract PDF | ||
32. | Liên kết giữa nhà trường với doanh nghiệp trong đào tạo nguồn nhân lực: Kinh nghiệm một số trường đại học trên thế giới và gợi mớ cho Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trg. 140 |
Links Between Universities and Businesses in Human Resources Training: Experiences from some Universities in the World and Suggestion for Hanoi University of Industry | ||
Trần Thị Thúy Chinh Abstract PDF | ||
33. | Thực trạng và giải pháp phát triển văn hóa đọc của sinh viên trường Đại học Công nghiệp | Trg. 147 |
Current Situation snd Recommendations to Improve Reading Culture of Students at Hanoi University of Industry | ||
Nguyễn Thị Thanh Thủy, Vũ Thị Thu Hiền, Vũ Hồng Vân Abstract PDF | ||
34. | Ứng dụng hoạt động quan hệ công chúng trong xây dựng và phát triển thương hiệu trường Đại học Công nghiệp Hà Nội | Trg. 152 |
Applying Public Relations in Building and Developing the Brand of Hanoi University of Industry | ||
Nguyễn Thị Hằng, Nguyễn Thị Hồng Nam Abstract PDF | ||
35. | Ảnh hưởng của chu kỳ chuyển đổi tiền đến khả năng sinh lời: Nghiên cứu thực nghiệm từ dữ liệu của các doanh nghiệp xây dựng Việt Nam niêm yết | Trg. 161 |
The Impact of Cash Conversion Cycle on Firm Profitability: An Empirical Study Based on Listed Vietnam Construction Firm Data | ||
Nguyễn Thị Hồng Nga, Trần Thị Nga Abstract PDF | ||
36. | Ảnh hưởng của chênh lệch lợi nhuận trước và sau kiểm toán đến giá cổ phiếu của các doanh nghiệp niêm yết trên thị trường chứng khoán Việt Nam | Trg. 169 |
Impact of Profit Difference Before and After Auditing on Stock Price of the Companies Listed on the Stock Market of Vietnam | ||
Đặng Ngọc Hùng, Hoàng Thị Việt Hà, Đặng Việt Chung Abstract PDF | ||
37. | Đo lường thanh khoản của các ngân hàng thương mại Việt Nam trước và sau sáp nhập, hợp nhất: Nghiên cứu điển hình SHB và HD Bank | Trg. 176 |
Commercial Bank’s Liquidity Measurement Before and After Merger and Consolidation: Typical Research of SHB and HD Bank | ||
Nguyễn Thị Nguyệt Dung Abstract PDF | ||
38. | Hệ thống báo cáo thường niên của các công ty cổ phần niêm yết trên thị trường chứng khoán tại một số quốc gia trên thế giới và bài học kinh nghiệm đối với Việt Nam | Trg. 183 |
Annual Report System of Joint Stock Companies Listed on the Stock Market in a Number of Countries Around the World and Learned Lessons for Vietnam | ||
Nguyễn Thị Thu Thủy, Vương Thị Tuyên Abstract PDF | ||
39. | Ảnh hưởng của chi phí không chính thức đến thu hút đầu tư trực tiếp nước ngoài tại một số tỉnh, thành Việt Nam | Trg. 188 |
Unofficial Payment and Attracting Foreign Direct Investment in Provinces of Vietnam | ||
Nguyễn Mạnh Cường, Nguyễn Bạch Nguyệt Abstract PDF | ||
40. | Các yếu tố tác động đến ý định mua hóa mỹ phẩm Thái Lan của người tiêu dùng trên địa bàn Hà Nội | Trg. 198 |
Factors Affecting Thailand Comestic Purchase Intention in Hanoi Market | ||
Nguyễn Thị Phương Anh, Nguyễn Thị Hạnh Abstract PDF | ||
41. | Các yếu tố tác động đến ý định mua điện thoại iPhone 7 của người tiêu dùng: Nghiên cứu định tính tại thành phố Hà Nội | Trg. 203 |
Factors Impact Purchase Intention for IPhone 7: Qualitative Research in Hanoi | ||
Cao Thị Thanh Abstract PDF | ||
42. | Chính sách quản lý của Nhà nước đối với sự phát triển của thị trường bán lẻ Việt Nam trong thời kỳ hội nhập | Trg. 208 |
Effects of State Management Policy on the Development of Vietnam's Retail Market in the Integration Period | ||
Nguyễn Thu Hiền, Nguyễn Thị Hiền Abstract PDF | ||
43. | Chính sách thuế Xuất khẩu, thuế Nhập khẩu của Việt Nam trong bối cảnh gia nhập TPP và AEC | Trg. 214 |
Solutions for Import and Export Tax Policies of Vietnam in the Context of Joining the TPP and AEC | ||
Trần Thị Lan Anh Abstract PDF | ||
44. | Cơ chế ảnh hưởng của gánh nặng thuế đối với chuyển dịch cơ cấu các ngành sản xuất | Trg. 220 |
The Impact of Tax Burden on the Restructuring of the Manufacturing Industries | ||
Nguyễn Hữu Cung, Dương Danh Đạt Abstract PDF | ||
45. | Đề xuất thực hiện quy trình SPC cho doanh nghiệp Việt Nam | Trg. 223 |
Recommendations for Applying SPC Process in Vietnamese Enterprises | ||
Phạm Việt Dũng, Trần Thanh Tùng Abstract PDF | ||
46. | Giải pháp cho các doanh nghiệp dệt may Việt Nam khi TPP có hiệu lực | Trg. 231 |
Solutions for Vietnamese Garment Enterprises when TPP Comes into Effect | ||
Chu Thị Thúy Hằng, Đào Thu Hà Abstract PDF | ||
47. | Giải pháp nâng cao năng lực xuất khẩu chè cho các doanh nghiệp Việt Nam khi tham gia vào FTA | Trg. 237 |
Improving Tea Export Capacity for Vietnamese Enterprises when Joining Free Trade Agreements | ||
Phạm Thu Huyền, Đào Thị Nhung, Nguyễn Thị Hồng Abstract PDF | ||
48. | Hội nhập và làn sóng thôn tính thị trường bán lẻ: Một số giải pháp cho doanh nghiệp Việt Nam | Trg. 243 |
Integration and Takeover Wave of Retail Markets: The Future for Vietnamese Enterprises | ||
Đậu Hoàng Hưng Abstract PDF | ||
49. | Khả năng ứng dụng marketing điện tử tại các doanh nghiệp Việt Nam thời kỳ hội nhập hiệp định thương mại tự do và cộng đồng kinh tế ASEAN | Trg. 248 |
E-Marketing Applicability of Vietnamese Enterprises in the Period of Integration of Free Trade Agreements and ASEAN Economic Community | ||
Vũ Thị Thu Hà Abstract PDF | ||
50. | Lý thuyết công bằng: Sự khác biệt về động lực làm việc giữa khu vực công và khu vực tư nhân | Trg. 255 |
Equity Theory: The Differences in the Work Motivation Between Public and Private Sectors | ||
Thân Thanh Sơn, Vũ Thị Phương Thảo Abstract PDF | ||
51. | Mô hình MOA và đổi mới sáng tạo tại các doanh nghiệp vừa và nhỏ Việt Nam trong bối cảnh hội nhập kinh tế quốc tế | Trg. 260 |
MOA Framework and Innovation in Vietnamese SMEs in the Contex of International Economic Integration | ||
Ngô Văn Quang Abstract PDF | ||
52. | Phân tích một số rào cản đối với các doanh nghiệp mới thành lập trong bối cảnh hội nhập | Trg. 264 |
An Analysis of Bariers to Start-Ups in the Context of Integration | ||
Bùi Thị Thu Loan, Phạm Hương Giang Abstract PDF | ||
53. | Phân tích SWOT các doanh nghiệp thủy sản Việt Nam niêm yết và một số chiến lược kinh doanh trong bối cảnh gia nhập TPP | Trg. 268 |
SWOT Analysis and Strategies for Listed Vietnamese Seafood Companies in the Context of Joining Trans-Pacific Partnership Agreement | ||
Mai Thị Diệu Hằng, Trần Thị Lan Anh Abstract PDF | ||
54. | Rào cản liên kết giữa doanh nghiệp Việt Nam với doanh nghiệp FDI trong cụm ngành công nghiệp điện tử tại miền Bắc | Trg. 273 |
Link Barriers among Vietnamese Enterprises and Foreign Invested Enterprises in the Electronics Industry Cluster in the North of Vietnam | ||
Vũ Đình Khoa Abstract PDF | ||
55. | Tác động của chuyển dịch cơ cấu lên tăng trưởng kinh tế: Nghiên cứu điển hình tại các tỉnh thuộc Vùng kinh tế trọng điểm Bắc bộ | Trg. 280 |
Impacts of Restructuring on Economic Growth: A Case Study in the Provinces in Northern Key Economic Regions | ||
Nguyễn Văn Trượng, Lại Đức Hùng, Phạm Văn Nghĩa, Bùi Quốc Hoàn, Mai Ngọc Diệu Abstract PDF | ||
56. | Tác động của truyền thông qua mạng xã hội đến giá trị thương hiệu của doanh nghiệp | Trg. 285 |
Impact of Social Media Marketing Activities on Brand Equity | ||
Lê Thùy Hương, Phạm Thị Thu Thủy Abstract PDF | ||
57. | Tự do hóa đầu tư trong AEC: Cơ hội và thách thức trong thu hút vốn FDI vào Việt Nam | Trg. 292 |
Investment Liberalization in the ASEAN Economic Community (AEC): Opportunities and Challenges in the Attraction of Foreign Direct Investment into Vietnam | ||
Nguyễn Thị Hồng Nhung Abstract PDF | ||
58. | Vai trò của Hiệp định đối tác kinh tế Việt Nam - Nhật Bản trong bối cảnh hội nhập | Trg. 300 |
The Role of Vietnam - Japan Economic Partnership Agreement in the Integration Trend | ||
Đậu Hoàng Hưng Abstract PDF |
Thứ Hai, 00:00 26/03/2018
Copyright © 2018 Đại học Công nghiệp Hà Nội